Thập thiện đạo hay Thập thiện là mười việc thiện được thực hiện qua thân (3 việc), khẩu (4 việc) và ý (3 việc). Bao gồm:
1. Bất sát sinh (不殺生, Sanskrit: pāṇāṭipātā paṭivirati): Không sát hại, phải tha thứ, phóng sinh.
2. Bất thâu đạo (不偷盜, Sanskrit: adattādānādvirati): Không trộm cắp, phải thường làm việc bố thí.
3. Bất tà dâm (不邪婬, Sanskrit: kāmamithyācārādvirati): Không tà dâm, phải chung thủy trong cuộc sống một vợ một chồng.
4. Bất vọng ngữ (不妄語, Sanskrit: mṛṣāvādātvirati): Không nói xằng, nói bậy, phải nói lời chân thật.
5. Bất lưỡng thiệt (不兩舌, Sanskrit: paisunyātvirati): Không nói hai lưỡi, nói theo cách đòn xóc hai đầu, phải nói lời cương trực, chân chánh.
6. Bất ác khẩu (不惡口, Sanskrit: pāruṣyātprativirati): Không nói xấu người, phải nói lời hòa giải, hàn gắn.
7. Bất ỷ ngữ (不綺語, Sanskrit: saṃbinnapralāpātprativirati): Không dùng lời thêu dệt không đâu, phải nói lời có ích, có nghĩa lý.
8. Bất tham dục (不貪欲, Sanskrit: abhidhyāyāḥprativirati): Không tham lam, phải hiểu rằng mọi vật là chẳng thật, bất tịnh, vô thường.
9. Bất sân khuể (不嗔恚, Sanskrit: vyāpādātprativirati): Không giận dữ, phải từ bi nhẫn nhục.
10. Bất tà kiến (不邪見, Sanskrit: mithyādṛṣṭi-prativirati): Không ôm ấp những ý niệm, kiến giải sai lầm, phải sáng suốt chánh kiến.
Thảo luận